Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
营养补充剂
Tiếng Trung giản thể
营养补充剂
Thêm vào danh sách từ
bổ sung chất dinh dưỡng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 营养补充剂
bổ sung chất dinh dưỡng
yíngyǎng bǔchōngjì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
植物性营养补充剂
zhíwùxìng yíngyǎng bǔchōng jì
bổ sung thảo dược
坚持每天服用营养补充剂
jiānchí měitiān fúyòng yíngyǎng bǔchōng jì
để có một bổ sung hàng ngày
Các ký tự liên quan
营
养
补
充
剂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc