Dịch của 营养补充剂 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
营养补充剂
Tiếng Trung phồn thể
營養補充劑

Thứ tự nét cho 营养补充剂

Ý nghĩa của 营养补充剂

  1. bổ sung chất dinh dưỡng
    yíngyǎng bǔchōngjì

Các ký tự liên quan đến 营养补充剂:

Ví dụ câu cho 营养补充剂

植物性营养补充剂
zhíwùxìng yíngyǎng bǔchōng jì
bổ sung thảo dược
坚持每天服用营养补充剂
jiānchí měitiān fúyòng yíngyǎng bǔchōng jì
để có một bổ sung hàng ngày
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc