Tiếng Trung giản thể

营利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营利

  1. để tạo ra lợi nhuận
    yínglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

营利事业
yínglì shìyè
doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận
非营利组织
fēi yínglì zǔzhī
tổ chức phi lợi nhuận
不以营利为目的
bù yǐ yínglì wéi mùdì
không vì lợi nhuận
营利性活动
yínglì xìng huódòng
hoạt động vì lợi nhuận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc