Tiếng Trung giản thể

营地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营地

  1. bãi cắm trại
    yíngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

登山运动员营地
dēngshān yùndòngyuán yíngdì
cắm trại cho người leo núi
旅游营地
lǚyóu yíngdì
trại du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc