Tiếng Trung giản thể

营生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 营生

  1. để kiếm sống
    yíngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

营生机会
yíngshēng jīhuì
cơ hội kiếm sống
不能在这营生
bùnéng zài zhè yíngshēng
không thể kiếm sống ở đây
靠木工手艺营生
kào mùgōng shǒuyì yíngshēng
kiếm sống bằng nghề thợ mộc
营生办法
yíngshēng bànfǎ
phương tiện kiếm sống
找个营生
zhǎo gè yíngshēng
để tìm kiếm một cách kiếm sống của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc