Tiếng Trung giản thể
营生
Thứ tự nét
Ví dụ câu
营生机会
yíngshēng jīhuì
cơ hội kiếm sống
不能在这营生
bùnéng zài zhè yíngshēng
không thể kiếm sống ở đây
靠木工手艺营生
kào mùgōng shǒuyì yíngshēng
kiếm sống bằng nghề thợ mộc
营生办法
yíngshēng bànfǎ
phương tiện kiếm sống
找个营生
zhǎo gè yíngshēng
để tìm kiếm một cách kiếm sống của một người