Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落后

  1. bị bỏ lại phía sau; lạc hậu, kém phát triển
    luòhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日本在发展电脑技术方面落后于美国
rìběn zài fāzhǎn diànnǎojìshù fāngmiàn luòhòu yú měiguó
Nhật Bản thua Mỹ về phát triển công nghệ máy tính
落后一步
luòhòu yībù
chậm một bước
大大落后了
dàdà luòhòule
bỏ lại đằng sau khá xa
落后于现实
luòhòu yú xiànshí
tụt hậu so với thực tế
落后国家
luòhòu guójiā
đất nước lạc hậu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc