Tiếng Trung giản thể

落山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落山

  1. đặt sau những ngọn núi
    luòshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看着太阳落山
kàn zháo tàiyáng luòshān
nhìn mặt trời lặn
太阳落山之前
tàiyáng luòshān zhīqián
trước khi mặt trời lặn
太阳落山了
tàiyáng luòshān le
mặt trời lặn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc