Tiếng Trung giản thể

落榜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落榜

  1. thi trượt
    luòbǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

落榜后他去深圳打工
luòbǎng hòu tā qù shēnzhèn dǎgōng
sau khi thi trượt, anh ấy đã đến Thâm Quyến để làm việc
姐姐至于落榜高考成绩不理想,但还不
jiějiě zhìyú luòbǎng gāokǎo chéngjì bù lǐxiǎng , dàn huán bù
kết quả thi vào đại học của em gái tôi không phải là lý tưởng, nhưng không phải là trượt
高考落榜
gāokǎo luòbǎng
kỳ thi tuyển sinh đại học thất bại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc