Trang chủ>落汤鸡

Tiếng Trung giản thể

落汤鸡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 落汤鸡

  1. ướt đẫm và nằm liệt giường
    luòtāngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为雨而成落汤鸡
yīnwèi yǔ ér chéng luòtāngjī
biến thành một con gà ướt vì mưa
像一只落汤鸡似的湿透
xiàng yī zhī luòtāngjī shìde shītòu
ướt như gà ướt
浑身湿得像只落汤鸡
húnshēn shī dé xiàng zhī luòtāngjī
ướt từ đầu đến chân
成了落汤鸡
chéng le luòtāngjī
để làm ướt da

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc