Tiếng Trung giản thể
落汤鸡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为雨而成落汤鸡
yīnwèi yǔ ér chéng luòtāngjī
biến thành một con gà ướt vì mưa
像一只落汤鸡似的湿透
xiàng yī zhī luòtāngjī shìde shītòu
ướt như gà ướt
浑身湿得像只落汤鸡
húnshēn shī dé xiàng zhī luòtāngjī
ướt từ đầu đến chân
成了落汤鸡
chéng le luòtāngjī
để làm ướt da