Tiếng Trung giản thể

著称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 著称

  1. được tổ chức vì
    zhùchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以风景优美著称
yǐ fēngjǐng yōuměi zhùchēng
được ghi nhận vì vẻ đẹp phong cảnh
以勤劳而著称的人
yǐ qínláo ér zhùchēng de rén
một người đàn ông nổi tiếng về sự siêng năng của mình
广州以饮食业著称
guǎngzhōu yǐ yǐnshíyè zhùchēng
Quảng Châu nổi tiếng với ngành công nghiệp thực phẩm
以忠诚著称
yǐ zhōngchéng zhùchēng
được tôn vinh vì sự trung thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc