Trang chủ>葡萄糖

Tiếng Trung giản thể

葡萄糖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 葡萄糖

  1. đường glucoza
    pútáotáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

低葡萄糖
dī pútáotáng
glucose thấp
葡萄糖代谢
pútáotáng dàixiè
Sự trao đổi đường glucozo
点滴葡萄糖打点滴
diǎndī pútáotáng dǎdiǎndī
đặt một ống nhỏ giọt glucose
葡萄糖酸
pútáotáng suān
axit gluconic
注射葡萄糖
zhùshè pútáotáng
tiêm glucose

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc