Tiếng Trung giản thể
葡萄糖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
低葡萄糖
dī pútáotáng
glucose thấp
葡萄糖代谢
pútáotáng dàixiè
Sự trao đổi đường glucozo
点滴葡萄糖打点滴
diǎndī pútáotáng dǎdiǎndī
đặt một ống nhỏ giọt glucose
葡萄糖酸
pútáotáng suān
axit gluconic
注射葡萄糖
zhùshè pútáotáng
tiêm glucose