Tiếng Trung giản thể

葫芦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 葫芦

  1. bình Hồ lô
    húlu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把西葫芦擦成丝儿
bǎ xīhúlú cā chéng sīér
để cắt nhỏ
有一颗葫芦长得真的很大
yǒu yī kē húlú chángdé zhēn de hěndà
một trong những quả bí ngô đã phát triển khá lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc