Tiếng Trung giản thể

蒙族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蒙族

  1. Dân tộc Mông Cổ
    Měngzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

朋友是蒙族的
péngyǒu shì mēngzú de
một người bạn của dân tộc Mông Cổ
蒙族同胞
mēngzú tóngbāo
Đồng bào dân tộc Mông Cổ
蒙族人民
mēngzú rénmín
Người Mông Cổ
蒙族儿童
mēngzú értóng
trẻ em dân tộc Mông Cổ
蒙族学生
mēngzú xuéshēng
Sinh viên Mông Cổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc