Tiếng Trung giản thể

蒸气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蒸气

  1. hơi nước
    zhēngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蒸气的冷凝
zhēngqì de lěngníng
ngưng tụ hơi nước
蒸气锅炉
zhēngqì guōlú
nồi hơi
水变成了蒸气
shuǐ biànchéng le zhēngqì
nước biến thành hơi nước
蒸气处理
zhēngqì chǔlǐ
xử lý hơi nước
蒸气汽车
zhēngqì qìchē
xe hơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc