Trang chủ>蒸汽机

Tiếng Trung giản thể

蒸汽机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蒸汽机

  1. máy hơi nước
    zhēngqìjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使用蒸汽机
shǐyòng zhēngqìjī
sử dụng động cơ hơi nước
谁发明了蒸汽机?
shuí fā míngliǎo zhēngqìjī ?
ai đã phát minh ra động cơ hơi nước?
蒸汽机车
zhēngqìjīchē
đầu máy hơi nước
蒸汽机的创始人
zhēngqìjī de chuàngshǐrén
người tạo ra động cơ hơi nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc