蓝天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蓝天

  1. trời xanh
    lántiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那边没有树木,只有蓝天
nàbiān méiyǒu shùmù , zhī yǒu lántiān
không có cây cối, chỉ có bầu trời xanh
蓝天和高温天气
lántiān hé gāowēn tiānqì
bầu trời xanh và nhiệt độ cao
白鲜明对比雪皑皑的山峦与蓝天形成了
báixiānmíng duìbǐ xuě áiái de shānluán yǔ lántiān xíngchéng le
những ngọn núi phủ tuyết trắng xóa nổi bật trên nền trời xanh
万里无云的蓝天
wànlǐwúyún de lántiān
bầu trời xanh không một gợn mây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc