Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
蓝色
New HSK 2
蓝色
Thêm vào danh sách từ
màu xanh da trời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蓝色
màu xanh da trời
lánsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把布染成蓝色
bǎ bùrǎn chéng lánsè
để sơn vải màu xanh lam
蔚蓝色的天空
wèilánsè de tiānkōng
Bầu trời màu xanh
海在远处呈天蓝色
hǎi zài yuǎnchù chéng tiānlánsè
biển là bầu trời xanh ở phía xa
深蓝色
shēnlánsè
xanh đậm
Các ký tự liên quan
蓝
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc