蓝领

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蓝领

  1. cổ áo xanh
    lánlǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我对自己蓝领的出身非常骄傲
wǒ duì zìjǐ lánlǐng de chūshēn fēicháng jiāoào
Tôi tự hào về gốc cổ thụ xanh của mình
蓝领和白领
lánlǐng hé báilǐng
vòng cổ màu xanh và vòng cổ màu trắng
蓝领消费者
lánlǐng xiāofèizhě
người tiêu dùng cổ xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc