Tiếng Trung giản thể

蔚蓝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蔚蓝

  1. màu xanh, bầu trời xanh
    wèilán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蔚蓝色的各种细微差别
wèilánsè de gèzhǒng xìwēi chābié
các sắc thái khác nhau của màu xanh da trời
蔚蓝的海洋
wèilán de hǎiyáng
biển xanh
蔚蓝的天空
wèilán de tiānkōng
bầu trời xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc