Tiếng Trung giản thể

蔽日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蔽日

  1. che nắng
    bìrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浮云蔽日
fúyún bìrì
mây trôi che khuất mặt trời
隐天蔽日
yǐntiānbìrì
che khuất bầu trời và che khuất mặt trời
旌旗蔽日
jīngqí bìrì
có rất nhiều lá cờ che mặt trời
浓荫蔽日
nóngyīnbìrì
tán lá dày che khuất mặt trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc