薯条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 薯条

  1. khoai tây chiên
    shǔtiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

炸薯条和可乐
zhàshǔtiáo hé kělè
khoai tây chiên và Coke
吃薯条的时候蘸番茄酱
chī shǔtiáo de shíhòu zhàn fānqiéjiàng
ăn khoai tây chiên với sốt cà chua
一卡路里个超大份炸薯条含六百
yīkǎlùlǐ gè chāodà fèn zhàshǔtiáo hán liùbǎi
một phần khoai tây chiên siêu lớn chứa 600 calo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc