Thứ tự nét
Ví dụ câu
炸薯条和可乐
zhàshǔtiáo hé kělè
khoai tây chiên và Coke
吃薯条的时候蘸番茄酱
chī shǔtiáo de shíhòu zhàn fānqiéjiàng
ăn khoai tây chiên với sốt cà chua
一卡路里个超大份炸薯条含六百
yīkǎlùlǐ gè chāodà fèn zhàshǔtiáo hán liùbǎi
một phần khoai tây chiên siêu lớn chứa 600 calo