Tiếng Trung giản thể

藏族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藏族

  1. Người tây tạng
    zàngzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当代藏族形成的历史解释
dāngdài zàngzú xíngchéng de lìshǐ jiěshì
giải thích lịch sử về sự hình thành người Tây Tạng đương đại
对藏族人民生活的关心
duì zàngzú rénmínshēnghuó de guānxīn
quan tâm đến cuộc sống của người Tây Tạng
唱藏族民歌
chàng zàngzú míngē
hát các bài hát dân gian của người Tây Tạng
受苦的藏族
shòukǔ de zàngzú
người Tây Tạng chịu đựng gian khổ
藏族学生
zàngzú xuéshēng
Sinh viên tây tạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc