Tiếng Trung giản thể

藏獒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藏獒

  1. Mastiff Tây Tạng
    zàng'áo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跑丢了的藏獒
pǎodiū le de cángáo
mastiff Tây Tạng bị mất
被藏獒咬了一口
bèi cángáo yǎoleyīkǒu
bị một con chó ngao Tây Tạng cắn
养藏獒
yǎngcángáo
để nuôi chó ngao Tây Tạng
吓人的藏獒
xiàrénde cángáo
Mastiff Tây Tạng đáng sợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc