Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
藏獒
Tiếng Trung giản thể
藏獒
Thêm vào danh sách từ
Mastiff Tây Tạng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 藏獒
Mastiff Tây Tạng
zàng'áo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
跑丢了的藏獒
pǎodiū le de cángáo
mastiff Tây Tạng bị mất
被藏獒咬了一口
bèi cángáo yǎoleyīkǒu
bị một con chó ngao Tây Tạng cắn
养藏獒
yǎngcángáo
để nuôi chó ngao Tây Tạng
吓人的藏獒
xiàrénde cángáo
Mastiff Tây Tạng đáng sợ
Các ký tự liên quan
藏
獒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc