Tiếng Trung giản thể
藏羚羊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
成年雄性藏羚羊
chéngnián xióngxìng cáng língyáng
Linh dương Tây Tạng bò đực trưởng thành
被救回的藏羚羊
bèi jiùhuí de cáng língyáng
giải cứu linh dương Tây Tạng
藏羚羊惨遭猎杀
cáng língyáng cǎnzāo lièshā
Linh dương Tây Tạng gặp nạn khi bị săn bắn
现在藏羚羊世界上大约仅存五万只
xiànzài cáng língyáng shìjièshàng dàyuē jǐn cún wǔwàn zhī
hiện tại có khoảng 50 nghìn con linh dương Tây Tạng còn lại trên thế giới