Trang chủ>藏羚羊

Tiếng Trung giản thể

藏羚羊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藏羚羊

  1. Linh dương Tây Tạng
    zànglíngyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成年雄性藏羚羊
chéngnián xióngxìng cáng língyáng
Linh dương Tây Tạng bò đực trưởng thành
被救回的藏羚羊
bèi jiùhuí de cáng língyáng
giải cứu linh dương Tây Tạng
藏羚羊惨遭猎杀
cáng língyáng cǎnzāo lièshā
Linh dương Tây Tạng gặp nạn khi bị săn bắn
现在藏羚羊世界上大约仅存五万只
xiànzài cáng língyáng shìjièshàng dàyuē jǐn cún wǔwàn zhī
hiện tại có khoảng 50 nghìn con linh dương Tây Tạng còn lại trên thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc