Tiếng Trung giản thể
藏野驴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
藏野驴的随季节迁移
cáng yělǘ de suí jìjié qiānyí
Tây Tạng mông hoang dã di cư theo mùa
藏野驴有群居的习性
cáng yělǘ yǒu qúnjū de xíxìng
Mông rừng Tây Tạng có tập tính sống bầy đàn
藏野驴跑得很快
cáng yělǘ pǎo dé hěnkuài
Tây Tạng đít hoang dã chạy nhanh