Trang chủ>藏野驴

Tiếng Trung giản thể

藏野驴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藏野驴

  1. Tây Tạng hoang dã ass
    zàngyèlǘ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

藏野驴的随季节迁移
cáng yělǘ de suí jìjié qiānyí
Tây Tạng mông hoang dã di cư theo mùa
藏野驴有群居的习性
cáng yělǘ yǒu qúnjū de xíxìng
Mông rừng Tây Tạng có tập tính sống bầy đàn
藏野驴跑得很快
cáng yělǘ pǎo dé hěnkuài
Tây Tạng đít hoang dã chạy nhanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc