Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藤

  1. cây leo
    téng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

藤制品
téngzhìpǐn
công việc mây
西瓜藤
xīguā téng
dưa hấu nho
藤阴
téngyīn
bóng râm từ cây leo
一根藤上的两个瓜
yīgēn téng shàng de liǎnggè guā
hai quả dưa mọc trên cùng một cây nho
葡萄藤
pútáoténg
một cây nho
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc