Tiếng Trung giản thể

藤葛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 藤葛

  1. cây leo
    ténggé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

藤葛盘绕在树干上
ténggé pánrào zài shùgàn shàng
cây leo quấn quanh thân cây
长长的藤葛
chángcháng de ténggé
cây leo dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc