Trang chủ>虎头虎脑

Tiếng Trung giản thể

虎头虎脑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虎头虎脑

  1. trông trang nghiêm và mạnh mẽ
    hǔ tóu hǔ nǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他弟弟长得虎头虎脑的
tā dìdi chángdé hǔtóuhǔnǎo de
em trai của anh ấy có vẻ ngoài anh hùng
他长得虎头虎脑的样子
tā chángdé hǔtóuhǔnǎo de yàngzǐ
anh ấy trông bảnh bao và mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc