Tiếng Trung giản thể

虚妄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚妄

  1. vô căn cứ
    xūwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意念是虚妄的
yìniàn shì xūwàngde
suy nghĩ viển vông
虚妄的幻觉
xūwàngde huànjué
ảo tưởng trống rỗng
虚妄的渴求
xūwàngde kěqiú
một mong muốn vô căn cứ
精神虚妄
jīngshén xūwàng
ngụy biện tâm thần
虚妄的故事
xūwàngde gùshì
một câu chuyện sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc