Tiếng Trung giản thể
虚妄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
意念是虚妄的
yìniàn shì xūwàngde
suy nghĩ viển vông
虚妄的幻觉
xūwàngde huànjué
ảo tưởng trống rỗng
虚妄的渴求
xūwàngde kěqiú
một mong muốn vô căn cứ
精神虚妄
jīngshén xūwàng
ngụy biện tâm thần
虚妄的故事
xūwàngde gùshì
một câu chuyện sai