Trang chủ>虚惊一场

Tiếng Trung giản thể

虚惊一场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚惊一场

  1. cảnh báo sai
    xū jīng yī cháng; xū jīng yì cháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

又是虚惊一场
yòu shì xūjīngyīcháng
một báo động giả khác
为这虚惊一场道歉
wéi zhè xūjīngyīcháng dàoqiàn
xin lỗi vì báo động sai
还好只是虚惊一场
háihǎo zhǐshì xūjīng yīchǎng
may mắn thay, đó chỉ là một báo động giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc