Tiếng Trung giản thể

虚无

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚无

  1. hư vô
    xūwú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

存在与虚无
cúnzài yǔ xūwú
Hiện hữu và hư vô
化为虚无
huàwéi xūwú
biến thành hư vô
虚无主义
xūwúzhǔyì
chủ nghĩa hư vô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc