Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
虚话
Tiếng Trung giản thể
虚话
Thêm vào danh sách từ
Nói trống rỗng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 虚话
Nói trống rỗng
xūhuà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
耸人听闻的虚话
sǒngréntīngwén de xūhuà
một câu nói giật gân
不讲虚话
bù jiǎng xūhuà
không nói những lời trống rỗng
这不是一句虚话
zhèbù shì yījù xūhuà
nó không phải là một cuộc nói chuyện trống rỗng
Các ký tự liên quan
虚
话
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc