Tiếng Trung giản thể

虚话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虚话

  1. Nói trống rỗng
    xūhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

耸人听闻的虚话
sǒngréntīngwén de xūhuà
một câu nói giật gân
不讲虚话
bù jiǎng xūhuà
không nói những lời trống rỗng
这不是一句虚话
zhèbù shì yījù xūhuà
nó không phải là một cuộc nói chuyện trống rỗng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc