Thứ tự nét
Ví dụ câu
价格虽贵,但质量好
jiàgé suīguì , dàn zhìliàng hǎo
mặc dù giá đắt nhưng chất lượng cũng tốt
他虽尽力阻止,但仍无济于事
tā suī jìnlì zǔzhǐ , dàn réng wújìyúshì
mặc dù anh ấy đã cố gắng ngăn cản, nhưng vô ích
本佳尤书虽短,而可读性
běn jiāyóushūsuī duǎn , ér kědúxìng
mặc dù cuốn sách ngắn nhưng nó rất dễ đọc