Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
虾米
Tiếng Trung giản thể
虾米
Thêm vào danh sách từ
tôm nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 虾米
tôm nhỏ
xiāmi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大虾米鱼吃小鱼,小鱼吃
dà xiāmǐ yú chī xiǎoyú , xiǎoyú chī
kẻ mạnh ăn kẻ yếu
弯着身像虾米一样
wān zháo shēn xiàng xiāmǐ yīyàng
cuộn tròn như một con tôm nhỏ
购买虾米
gòumǎi xiāmǐ
mua tôm nhỏ
虾米饺
xiāmǐ jiǎo
bánh bao với tôm nhỏ
Các ký tự liên quan
虾
米
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc