Tiếng Trung giản thể
蚂蚁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
蚂蚁和苍蝇都是昆虫
mǎyǐ hé cāngyíng dūshì kūnchóng
kiến và ruồi là côn trùng
我爬觉得有一只蚂蚁在手上
wǒ pá juéde yǒu yī zhī mǎyǐ zàishǒu shàng
Tôi cảm thấy một con kiến đang bò trên tay tôi
蚂蚁啃骨头
mǎyǐ kěngǔtóu
đột quỵ nhỏ rơi cây sồi lớn