Tiếng Trung giản thể

蚂蚁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蚂蚁

  1. trên
    mǎyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蚂蚁和苍蝇都是昆虫
mǎyǐ hé cāngyíng dūshì kūnchóng
kiến và ruồi là côn trùng
我爬觉得有一只蚂蚁在手上
wǒ pá juéde yǒu yī zhī mǎyǐ zàishǒu shàng
Tôi cảm thấy một con kiến đang bò trên tay tôi
蚂蚁啃骨头
mǎyǐ kěngǔtóu
đột quỵ nhỏ rơi cây sồi lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc