Tiếng Trung giản thể

蚂蚱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蚂蚱

  1. cào cào
    màzha
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一条线拴俩蚂蚱
yītiáo xiànshuānliǎng màzhà
một chuỗi liên kết với hai con cào cào (sự diệt vong của cả hai liên kết chặt chẽ với nhau)
捕捉一只蚂蚱
bǔzhuō yī zhī màzhà
bắt một con châu chấu
用脚踩死蚂蚱
yòngjiǎocǎi sǐ màzhà
để nghiền nát châu chấu bằng chân của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc