Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蚊虫
Tiếng Trung giản thể
蚊虫
Thêm vào danh sách từ
con muỗi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蚊虫
con muỗi
wénchóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电子蚊虫杀灭器
diànzǐ wénchóng shāmiè qì
máy diệt muỗi điện tử
蚊虫驱避霜
wénchóng qū bì shuāng
kem chống muỗi
蚊虫防治
wénchóng fángzhì
kiểm soát muỗi
蚊虫叮咬
wénchóng dīngyǎo
muỗi đốt
Các ký tự liên quan
蚊
虫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc