Tiếng Trung giản thể

蚊虫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蚊虫

  1. con muỗi
    wénchóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电子蚊虫杀灭器
diànzǐ wénchóng shāmiè qì
máy diệt muỗi điện tử
蚊虫驱避霜
wénchóng qū bì shuāng
kem chống muỗi
蚊虫防治
wénchóng fángzhì
kiểm soát muỗi
蚊虫叮咬
wénchóng dīngyǎo
muỗi đốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc