Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蛮荒
Tiếng Trung giản thể
蛮荒
Thêm vào danh sách từ
man rợ và hoang dã
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蛮荒
man rợ và hoang dã
mánhuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
偏远蛮荒林区森林茂密的地区
piānyuǎn mánhuāng línqū sēnlín màomìde dìqū
khu vực hẻo lánh, hoang dã, cây cối rậm rạp
蛮荒的景象
mánhuāngde jǐngxiàng
cảnh hoang dã
蛮荒时代
mánhuāng shídài
thời đại man rợ
Các ký tự liên quan
蛮
荒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc