Tiếng Trung giản thể

蛮荒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蛮荒

  1. man rợ và hoang dã
    mánhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

偏远蛮荒林区森林茂密的地区
piānyuǎn mánhuāng línqū sēnlín màomìde dìqū
khu vực hẻo lánh, hoang dã, cây cối rậm rạp
蛮荒的景象
mánhuāngde jǐngxiàng
cảnh hoang dã
蛮荒时代
mánhuāng shídài
thời đại man rợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc