Tiếng Trung giản thể

蛰伏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蛰伏

  1. ngủ đông
    zhéfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蛰伏一冬的昆虫醒了
zhéfú yī dōng de kūnchóng xǐng le
côn trùng đã ngủ đông suốt mùa đông thức dậy
在黑暗中蛰伏
zài hēi ànzhōng zhéfú
ngủ đông trong bóng tối
冬季蛰伏
dōngjì zhéfú
ngủ đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc