Tiếng Trung giản thể

蜗居

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜗居

  1. ở trong một không gian hẹp
    wōjū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你蜗居在狭小的房子吗?
nǐ wōjū zài xiáxiǎode fángzǐ ma ?
bạn có ở trong một căn hộ chật chội không?
长期在家蜗居
chángqī zàijiā wōjū
ở nhà trong một thời gian dài
减少蜗居时间
jiǎnshǎo wōjū shíjiān
giảm thời gian ở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc