Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蜗居
Tiếng Trung giản thể
蜗居
Thêm vào danh sách từ
ở trong một không gian hẹp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蜗居
ở trong một không gian hẹp
wōjū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你蜗居在狭小的房子吗?
nǐ wōjū zài xiáxiǎode fángzǐ ma ?
bạn có ở trong một căn hộ chật chội không?
长期在家蜗居
chángqī zàijiā wōjū
ở nhà trong một thời gian dài
减少蜗居时间
jiǎnshǎo wōjū shíjiān
giảm thời gian ở
Các ký tự liên quan
蜗
居
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc