Tiếng Trung giản thể

蜗牛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜗牛

  1. ốc sên
    wōniú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蜗牛原液
wōniú yuányè
chất nhầy ốc sên
出售蜗牛
chūshòu wōniú
bán ốc
蜗牛爬得都比你快
wōniú pá dé dū bǐ nǐ kuài
ốc sên kêu nhanh hơn bạn
驾得慢如蜗牛
jià dé màn rú wōniú
lái xe với tốc độ của một con ốc sên
蜗牛背上有个壳
wōniú bèishàng yǒu gè ké
có một cái vỏ trên lưng của con ốc sên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc