Tiếng Trung giản thể
蜗牛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
蜗牛原液
wōniú yuányè
chất nhầy ốc sên
出售蜗牛
chūshòu wōniú
bán ốc
蜗牛爬得都比你快
wōniú pá dé dū bǐ nǐ kuài
ốc sên kêu nhanh hơn bạn
驾得慢如蜗牛
jià dé màn rú wōniú
lái xe với tốc độ của một con ốc sên
蜗牛背上有个壳
wōniú bèishàng yǒu gè ké
có một cái vỏ trên lưng của con ốc sên