Tiếng Trung giản thể

蜘蛛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜘蛛

  1. con nhện
    zhīzhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毒蜘蛛
dú zhīzhū
nhện độc
蜘蛛毒液
zhīzhū dúyè
nọc độc của nhện
蜘蛛结网
zhīzhū jiéwǎng
con nhện quay một mạng
蜘蛛网
zhīzhūwǎng
mạng nhện
蜘蛛顺着墙爬着
zhīzhū shùnzháo qiángpá zháo
con nhện bò trên tường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc