Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蜘蛛
Tiếng Trung giản thể
蜘蛛
Thêm vào danh sách từ
con nhện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蜘蛛
con nhện
zhīzhū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
毒蜘蛛
dú zhīzhū
nhện độc
蜘蛛毒液
zhīzhū dúyè
nọc độc của nhện
蜘蛛结网
zhīzhū jiéwǎng
con nhện quay một mạng
蜘蛛网
zhīzhūwǎng
mạng nhện
蜘蛛顺着墙爬着
zhīzhū shùnzháo qiángpá zháo
con nhện bò trên tường
Các ký tự liên quan
蜘
蛛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc