Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蜜枣
Tiếng Trung giản thể
蜜枣
Thêm vào danh sách từ
ngày có kẹo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蜜枣
ngày có kẹo
mìzǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
加上两颗蜜枣
jiāshàng liǎng kē mìzǎo
để thêm hai ngày có kẹo
将蜜枣用温水浸洗
jiāng mìzǎo yòng wēnshuǐ jìnxǐ
rửa kẹo chà là bằng nước ấm
蜜枣羊肉
mìzǎo yángròu
thịt cừu và kẹo ngày
伊拉克蜜枣
yīlākè mìzǎo
ngày ở Iraq có kẹo
Các ký tự liên quan
蜜
枣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc