Tiếng Trung giản thể

蜜枣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蜜枣

  1. ngày có kẹo
    mìzǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加上两颗蜜枣
jiāshàng liǎng kē mìzǎo
để thêm hai ngày có kẹo
将蜜枣用温水浸洗
jiāng mìzǎo yòng wēnshuǐ jìnxǐ
rửa kẹo chà là bằng nước ấm
蜜枣羊肉
mìzǎo yángròu
thịt cừu và kẹo ngày
伊拉克蜜枣
yīlākè mìzǎo
ngày ở Iraq có kẹo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc