Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蜿蜒
Tiếng Trung giản thể
蜿蜒
Thêm vào danh sách từ
ăn vụng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蜿蜒
ăn vụng
wānyán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
道路从山上蜿蜒而下
dàolù cóng shān shàng wānyán ér xià
con đường uốn lượn trên đồi
蜿蜒起伏
wānyán qǐfú
có đường cong và sóng
小河蜿蜒
xiǎohé wānyán
dòng rắn đi
蜿蜒的公路
wānyán de gōnglù
con đường quanh co
Các ký tự liên quan
蜿
蜒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc