Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
蝉
Tiếng Trung giản thể
蝉
Thêm vào danh sách từ
ve sầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蝉
ve sầu
chán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
金蝉脱壳
jīnchántuōqiào
trốn thoát bằng kế hoạch xảo quyệt
秋蝉
qiūchán
ve sầu mùa thu
若蝉之不知雪
ruòchán zhī bùzhī xuě
như một con ve sầu không biết tuyết là gì
蝉羽
chányǔ
cánh ve sầu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc