Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蝉

  1. ve sầu
    chán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

金蝉脱壳
jīnchántuōqiào
trốn thoát bằng kế hoạch xảo quyệt
秋蝉
qiūchán
ve sầu mùa thu
若蝉之不知雪
ruòchán zhī bùzhī xuě
như một con ve sầu không biết tuyết là gì
蝉羽
chányǔ
cánh ve sầu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc