Tiếng Trung giản thể

蝙蝠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蝙蝠

  1. một
    biānfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蝙蝠在夜间很活跃
biānfú zài yèjiān hěn huóyuè
dơi hoạt động vào ban đêm
蝙蝠侠
biānfú xiá
Người dơi
小孩当蝙蝠是鸟
xiǎohái dāng biānfú shì niǎo
trẻ em bắt dơi cho chim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc