Trang chủ>螺丝刀

Tiếng Trung giản thể

螺丝刀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 螺丝刀

  1. Cái vặn vít
    luósīdāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十字螺丝刀
shízì luósīdāo
tuốc nơ vít chéo
扳手螺丝刀
bānshǒu luósīdāo
tuốc nơ vít cờ lê
梅花螺丝刀
méihuā luósīdāo
tuốc nơ vít sáu góc
自动螺丝刀
zìdòng luósīdāo
tuốc nơ vít tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc