Tiếng Trung giản thể
螺母
Thứ tự nét
Ví dụ câu
六角螺母
liùjiǎo luómǔ
Đai ốc
螺母旋下来了
luómǔ xuán xiàlái le
các hạt đã đi ra
把螺母再拧紧些
bǎ luómǔ zài níngjǐn xiē
thắt chặt đai ốc hơn
带螺母的螺栓
dài luómǔ de luóshuān
đai ốc
螺母拧在螺栓上
luómǔ níng zài luóshuān shàng
đai ốc được vặn vào bu lông