Tiếng Trung giản thể

螺母

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 螺母

  1. hạt
    luómǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

六角螺母
liùjiǎo luómǔ
Đai ốc
螺母旋下来了
luómǔ xuán xiàlái le
các hạt đã đi ra
把螺母再拧紧些
bǎ luómǔ zài níngjǐn xiē
thắt chặt đai ốc hơn
带螺母的螺栓
dài luómǔ de luóshuān
đai ốc
螺母拧在螺栓上
luómǔ níng zài luóshuān shàng
đai ốc được vặn vào bu lông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc