Tiếng Trung giản thể

蟑螂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蟑螂

  1. con gián
    zhāngláng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蟑螂屋
zhāngláng wū
bẫy gián
蟑螂在地板上向四处爬去
zhāngláng zài dìbǎn shàng xiàng sìchù pá qù
những con gián đang bò khắp sàn nhà
灭蟑螂药
miè zhāngláng yào
kẻ giết gián
讨厌的蟑螂
tǎoyànde zhāngláng
gián pesky
杀灭房子里的蟑螂
shāmiè fángzǐ lǐ de zhāngláng
diệt gián trong nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc