Tiếng Trung giản thể

蠕动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 蠕动

  1. vặn vẹo
    rúdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

虫子在蠕动
chóngzǐ zài rúdòng
côn trùng đang tràn ngập
蠕动双唇
rúdòng shuāngchún
cử động môi
慢慢蠕动
mànmàn rúdòng
vặn vẹo từ từ
在向前蠕动
zài xiàngqián rúdòng
bò về phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc